Việt Nam Mã gọi điện thoại
Mã quốc gia +84
Tỉnh | Mã vùng |
An Giang | 76 |
Bà Rịa | 64 |
Bắc Giang | 240 |
Bắc Kạn | 281 |
Bạc Liêu | 781 |
Bắc Ninh | 241 |
Bến Tre | 75 |
Bình Định | 56 |
Bình Dương | 650 |
Bình Phước | 651 |
Bình Thuận | 62 |
Cà Mau | 780 |
Cần Thơ | 71 |
Cao Bằng | 26 |
Cửu Long | 70 |
Đà Nẵng | 511 |
Đắk Lắk | 50 |
Đồng Nai | 61 |
Đồng Tháp | 67 tuổi |
Gia Lai | 59 |
Hà Giang | 19 |
Hà Nam | 351 |
Hà Tây | 34 |
Hà Tĩnh | 39 |
Hải Dương | 320 |
Hải Phòng | 31 |
Thành phố Hà Nội | 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 8 |
Hòa Bình | 18 |
Hưng Yên | 321 |
Khánh Hòa | 58 |
Kiên Giang | 77 |
Kon Tum | 60 |
Lào Cai | 20 |
Lai Châu | 23 |
Lạng Sơn | 25 |
Long An | 72 tuổi |
Long Xuyên | 76 |
Minh Hải | 78 |
Nam Định | 350 |
Nghệ An | 38 |
Nin Thuận | 68 tuổi |
Ninh Bình | 30 |
Phú Thọ | 210 |
Phú Yên | 57 |
Quảng Bình | 52 |
Quảng Nam | 510 |
Quant Ninh | 33 |
Quảng Ngãi | 55 |
Quảng Trị | 53 |
Sóc Trăng | 79 |
Sơn La | 22 |
Thái Bình | 36 |
Thái Nguyên | 280 |
Thanh Hóa | 37 |
Thừa Thiên Huế | 54 |
Thuận Lâm Đồng | 63 |
Trà Vinh | 74 |
Tây Ninh | 66 |
Tiền Giang | 73 |
Tuyên Quang | 27 |
Vĩnh Long | 70 |
Vĩnh Phú | 211 |
Vũng Tàu | 64 |
Yên Bái | 29 |
Mobiphone GSM 900 / 1800 | 90 ... 93 |
S-Fone CDMA | 95 |
Viettel GSM 900 | 97 ... 98 |
Vinaphone GSM 900 | 91 ... 94 |