Ả Rập Saudi Mã gọi điện thoại
Mã quốc gia +966
Abha | 7 |
Abqaiq | 3 |
Al Khobar | 3 |
Al Markazi | 2 |
Al Ulaya | 1 |
Anak | 3 |
Bukayriyah | 6 |
Thành phố Damman | 3 |
Dhahran (Aramco) | 3 |
Mưa đá | 6 |
Hawiyah | 2 |
Hawtah | 1 |
Hofuf | 3 |
Jeddah | 2 |
Jubail | 3 |
Khafji | 3 |
Khamis Mushait | 7 |
Layla | 1 |
Makkah (Mecca) | 2 |
Medin | 4 |
Medina Region | 4 |
Mubarraz | 1 |
Najran | 7 |
Qassim Region | 6 |
Qatif | 3 |
Qedieyeh | 3 |
Rabigh | 2 |
Ras Tanurah | 3 |
Riyadh | 1 |
Safwa | 3 |
Shaqra | 1 |
Sihat | 3 |
Miền Nam | 7 |
Tabouk | 4 |
Taif | 2 |
Tarut Đảo - Mina và Darin | 3 |
Yanbou | 4 |
Kể từ ngày 01 tháng năm 2004 | điện thoại di động prefix điện thoại đã được thay đổi từ 5 đến 50 |
Saudi Telecom GSM900 | 50 |