Ai Cập Mã gọi điện thoại
Mã quốc gia +20
Thành phố Codes | |
Alexandria | 3 |
Aswan | 97 |
Asyut | 88 |
Benha | 13 |
Cairo | 2 |
Damanhour | 45 |
El Mahallah (El Kubra) | 40 |
El Mansoura | 50 |
Hurghada | 65 |
Luxor | 95 |
Port Said | 66 |
Shebin El Korn | 48 |
Sohag | 93 |
Tanta | 40 |
Mã điện thoại di động | |
Nhấn GSM (GSM 900) | 010 + Bảy chữ số |
MobiNil (GSM 900) | 012 + Bảy chữ số |
số khác | |
yêu cầu điện thoại thư mục trong nước | 140 |
yêu cầu điện thoại thư mục quốc tế | 120 |